niên hiệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niên hiệu+
- Name of a reign's years
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "niên hiệu"
- Những từ có chứa "niên hiệu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth chronology juvenile juvenility almanac fasti chronologist Hadean young almanack more...
Lượt xem: 428